Sản phẩm
Dell PowerScale F200
PowerScale F200 cung cấp một môi trường lưu trữ hiệu quả với tính năng chia sẻ tập tin song song và khả năng mở rộng dễ dàng, cho phép các doanh nghiệp tăng khả năng lưu trữ của họ theo nhu cầu.
Tính nâng nổi bật:
- Use CaseL: Edge and small deployments
- Raw node capacity: 3.84 TB to 30.72 TB
- ECC memory (per node): 48 GB or 96 GB
- Nodes per cluster: 3 to 252
- Raw cluster capacity: 11 TB to 7.7 PB
Dell PowerScale A3000
Dell PowerScale A3000 là một giải pháp lưu trữ dữ liệu phân tán có khả năng mở rộng, tính khả dụng cao và hiệu suất tối ưu. Đây là một phiên bản nâng cấp của Dell PowerScale A300, cung cấp các tính năng và khả năng mở rộng cao hơn để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu của doanh nghiệp lớn hơn.
Tính năng nổi bật
- Raw node capacity: 240 TB to 400 TB
- ECC memory (per node): 96 GB
- Nodes per cluster: 4 to 252
- Raw cluster capacity: 960 TB to 100 PB
- Inline Data Reduction: Yes
Dell PowerScale A300
Dell PowerScale A300 được trang bị các bộ xử lý Intel Xeon Scalable với tốc độ cao, bộ nhớ DDR4 lên đến 3TB và khả năng hỗ trợ tối đa 80 ổ đĩa SAS, SATA hoặc NVMe. Nó cũng được tích hợp với công nghệ tiên tiến nhất để cung cấp hiệu suất tối ưu cho các tác vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu.
Tính năng nổi bật
- Raw node capacity: 30 TB to 300 TB
- ECC memory (per node): 96 GB
- Nodes per cluster: 4 to 252
- Raw cluster capacity: 120 TB to 75 PB
- Inline Data Reduction: Yes
Dell ECS EXF900
Dell ECS EXF900 được xây dựng với SSD dựa trên NVMe trên Dell Máy chủ PowerEdge, EXF900 thiết bị mang lại hiệu suất cực cao ở quy mô lớn cho khối lượng công việc hiện đại như AI, máy học, IoT và thời gian thực các ứng dụng phân tích. Dung lượng bắt đầu từ 230TB và tăng dần đến 5,898PB mỗi giá đỡ.
Tính năng nổi bật:
- Nodearchitecture: Intel x86 servers; Integrated storage; 12 or 24 disk drives per node
- Network connectivity: 25GbE FrontEnd; 25GbE BackEnd
- Rack configurations: 1, through 16 node configurations (5 node minimum initial rack); HA power
- Storage configurations: Unstructured storage up to 5898TB per rack
*Có thể có nhiều tuỳ chọn và cấu hình khác nhau.
Dell ECS EX5000
Dell ECS EX5000 là một đối tượng có mật độ cao, có thể tráo đổi đĩa nóng hệ thống lưu trữ, EX5000 gói lên đến 11,2PB mỗi giá đỡ và có thể phát triển thành
quy mô exabyte một cách dễ dàng.
Tính năng nổi bật:
- Nodearchitecture: Intel x86 servers; Integrated storage; Up to 100 disk drives per node
- Network connectivity: 5GbE FrontEnd; 25GbE BackEnd
- Rack configurations: EX5000S: 1, through 7 node configurations (5 node minimum initial rack); EX5000D: 2, through 14 node configurations (8 nodeminimum initial rack); HA power
- Storage configurations: Unstructured storage up to 11,200TB per rack
*Có thể có nhiều tuỳ chọn và cấu hình khác nhau.
Dell ECS EX500
ECS EX500 là sự pha trộn hoàn hảo giữa tính kinh tế và mật độ, EX500 đưa tính linh hoạt cao hơn nữa vào danh mục thiết bị ECS.
Tính năng nổi bật:
- Nodearchitecture: Intel x86 servers; Integrated storage; 12 or 24 disk drives per node.
- Network connectivity: 25GbE FrontEnd; 25GbE BackEnd
- Rack configurations: 1, through 16 nodeconfigurations (5 nodeminimum initial rack); HA power.
- Storage configurations: Unstructured storage up to 7680TB per rack
*Có thể có nhiều tuỳ chọn và cấu hình khác nhau.