Sản phẩm

Dell PowerScale Isilon H600

Dell PowerScale Isilon H5600 là một hệ thống lưu trữ phân tán mạnh mẽ, có khả năng mở rộng, tốc độ và hiệu suất cao, tính sẵn sàng cao, tính bảo mật mạnh mẽ và quản lý dễ dàng.

Tính năng nổi bật:

  • Use Case: High performance file workloads
  • Raw node capacity: 18 TB to 36 TB
  • ECC memory (per node): 256 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 72 TB to 9 PB

Dell PowerScale Isilon H5600

Dell PowerScale Isilon H5600 là một hệ thống lưu trữ phân tán có khả năng mở rộng, có khả năng lưu trữ lên đến hàng petabyte dữ liệu và có khả năng mở rộng đến hàng trăm nút lưu trữ.

Tính năng nổi bật:

  • Use Case: Enterprise file workloads, file shares, application data
  • Raw node capacity: 200 TB to 320 TB
  • ECC memory (per node): 256 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 800 TB to 80 PB

Dell PowerScale Isilon H500

Dell PowerScale Isilon H500 cũng cung cấp tính năng mở rộng linh hoạt, cho phép người dùng mở rộng dung lượng lưu trữ của hệ thống bằng cách thêm các nút lưu trữ mới mà không cần ngừng hoạt động hệ thống.

Tính năng nổi bật:

  • Use Case: Departmental file shares, home directories
  • Raw node capacity: 30 TB to 240 TB
  • ECC memory (per node): 64 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 120 TB to 60 PB

Dell PowerScale Isilon H400

Dell PowerScale Isilon H400 là một hệ thống lưu trữ phân tán đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn và phức tạp. Được thiết kế với khả năng mở rộng linh hoạt và hiệu suất cao, nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, sản xuất, tài chính và giải trí.

Tính năng nổi bật:

  • Use Case: Departmental file shares, home directories
  • Raw node capacity: 30 TB to 240 TB
  • ECC memory (per node): 64 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 120 TB to 60 PB

Dell PowerScale Isilon F810

Dell PowerScale Isilon F810 cũng hỗ trợ nhiều giao thức truy cập dữ liệu như NFS, SMB, FTP và HDFS, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng và môi trường lưu trữ khác nhau. 

Tính năng nổi bật:

  • Use CaseL: High performance workloads
  • Raw node capacity: 57 TB to 230 TB
  • ECC memory (per node): 256 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 230 TB to 58 PB

Dell PowerScale Isilon F800

Dell EMC PowerScale Isilon F800 là một giải pháp lưu trữ dữ liệu tập trung, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu của các doanh nghiệp có quy mô lớn, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp và khoa học.

Tính năng nổi bật:

  • Use CaseL: High performance workloads
  • Raw node capacity: 24 TB to 230 TB
  • ECC memory (per node): 256 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 96 TB to 58 PB

Dell PowerScale Isilon A2000

Dell Isilon A2000 được trang bị các bộ xử lý Intel Xeon Skylake hoặc Cascade Lake ở tốc độ cao, bộ nhớ DDR4 lên đến 384GB, và hỗ trợ tối đa 192 ổ đĩa SAS hoặc SATA và ổ đĩa SSD NVMe cho hiệu suất cao hơn.

Tính năng nổi bật:

  • Raw node capacity: 200 TB to 320 TB
  • ECC memory (per node): 16 GB or 64 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 800 TB to 80 PB
  • Inline Data Reduction: No

Dell PowerScale Isilon A200

Dell PowerScale Isilon A200 là một hệ thống lưu trữ tập trung cho các ứng dụng yêu cầu khối lượng lớn và tốc độ cao của dữ liệu, như xử lý dữ liệu khoa học, phân tích dữ liệu, video, hình ảnh và âm thanh. 

Tính năng nổi bật:

  • Raw node capacity: 30 TB to 240 TB
  • ECC memory (per node): 16 GB or 64 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 120 TB to 60 PB
  • Inline Data Reduction: No

Dell PowerScale H7000

Dell PowerScale H7000 là một trong những sản phẩm được Dell EMC tập trung phát triển với hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng quản lý, lưu trữ, truy cập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.

Tính năng nổi bật:

  • Use Case: Massive capacity and demanding applications
  • Raw node capacity: 240 TB to 400 TB
  • ECC memory (per node): 384 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 960 TB to 100 PB

Dell PowerScale H700

Dell PowerScale H700 là một giải pháp lưu trữ dữ liệu tập trung đáp ứng các nhu cầu của các doanh nghiệp với dữ liệu có khối lượng lớn và tốc độ cao. Thiết bị này được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy trong các môi trường lưu trữ dữ liệu khó tính và phức tạp.

Tính năng nổi bật:

  • Use Case: Demanding enterprise file workloads
  • Raw node capacity: 30 TB to 300 TB
  • ECC memory (per node): 192 GB
  • Nodes per cluster: 4 to 252
  • Raw cluster capacity: 120 TB to 75 PB

Dell PowerScale F900

Dell PowerScale F900 là một hệ thống lưu trữ tập trung (scale-out) được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu lưu trữ dữ liệu tốc độ cao và độ tin cậy cao của các doanh nghiệp lớn. 

Tính nâng nổi bật:

  • Use CaseL: HPC, massive Performance workloads
  • Raw node capacity: 46 TB to 720 TB
  • ECC memory (per node): 736 GB
  • Nodes per cluster: 3 to 252
  • Raw cluster capacity: 138 TB to 186 PB

Dell PowerScale F600

Dell PowerScale F600 có khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ lên đến 15 triệu IOPS, giúp các doanh nghiệp có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn. Ngoài ra, Dell PowerScale F600 cũng có khả năng lưu trữ lên đến hàng trăm petabyte, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu tăng trưởng của các doanh nghiệp lớn hơn.

Tính nâng nổi bật:

  • Use CaseL: Demanding line of business and AI applications
  • Raw node capacity: 15.36 TB to 240 TB
  • ECC memory (per node): 128, 192, 384, or 736 GB
  • Nodes per cluster: 3 to 252
  • Raw cluster capacity: 46 TB to 60 PB